Có 1 kết quả:

食人 shí rén ㄕˊ ㄖㄣˊ

1/1

shí rén ㄕˊ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) man-eating (beast)
(2) to eat people
(3) fig. to oppress the people

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0