Có 1 kết quả:
食人 shí rén ㄕˊ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) man-eating (beast)
(2) to eat people
(3) fig. to oppress the people
(2) to eat people
(3) fig. to oppress the people
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0